Trà
STT |
TRÀ |
1 |
Hàm lượng chất chiết trong nước |
2 |
Hàm lượng độ kiềm tro tan trong nước |
3 |
Hàm lượng tạp chất sắt |
4 |
Hàm lượng vụn và bụi |
5 |
Xác định hàm lượng xơ thô |
6 |
Xác định hao hụt khối lượng ở 103ºC |
7 |
Hàm lượng tro không tan trong axit 10% |
8 |
Hàm lượng tạp chất lạ |
9 |
Hàm lượng Ochratoxin A |
10 |
Hàm lượng As |
11 |
Hàm lượng Pb, Cd, Cu, Zn |
12 |
Hàm lượng Hg |
13 |
Hàm lượng Cafein |
14 |
Hàm lượng Tanin |
15 |
Dư lượng thuốc BVTV |
16 |
Hàm lượng Aflatoxin tổng số |
17 |
Hàm lượng Poly Phenol tổng số |
18 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí |
19 |
Tổng số coliform |
20 |
Escherichia coli |
21 |
Staphylococcus aureus |
22 |
Clostridium perfringens |
23 |
Bacillus cereus |
24 |
Tổng số nấm men, nấm mốc |
25 |
Salmonella spp. |
26 |
Vi khuẩn sinh acid lactic |