Môi trường nước (Nước thải, nước mặt....)
STT |
NHÓM MÔI TRƯỜNG NƯỚC (Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải, nước mưa, nước biển) |
1 |
Nhiệt độ |
2 |
pH |
3 |
Độ dẫn điện (EC) |
4 |
Độ đục |
5 |
Vận tốc |
6 |
Lưu lượng |
7 |
Điện thế oxy hóa khử (ORP) |
8 |
Độ màu |
9 |
Nhu cầu Ôxy hóa học (COD) |
10 |
Nhu cầu Ôxy sinh học (BOD5) |
11 |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
12 |
Hàm lượng Amoni (NH4+) |
13 |
Hàm lượng Clorua (Cl–) |
14 |
Hàm lượng Clo dư |
15 |
Hàm lượng Florua (F–) |
16 |
Hàm lượng Nitrit (NO2–) |
17 |
Hàm lượng Nitrat (NO3–) |
18 |
Hàm lượng Photphat (PO43-) |
19 |
Hàm lượng Sulfua (S2-) |
20 |
Hàm lượng Xyanua (CN–) |
21 |
Hàm lượng Tổng N |
22 |
Hàm lượng Tổng P |
23 |
Hàm lượng Hàm lượng tổng dầu, mỡ |
24 |
Hàm lượng Dầu, mỡ động thực vật |
25 |
Hàm lượng Dầu, mỡ khoáng |
26 |
Hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) |
27 |
Hàm lượng Phenol |
28 |
Hàm lượng Oxy hòa tan (DO) |
29 |
Hàm lượng Sắt (Fe) |
30 |
Hàm lượng Đồng (Cu) |
31 |
Hàm lượng kẽm (Zn) |
32 |
Hàm lượng Asen (As) |
33 |
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) |
34 |
Hàm lượng Chì (Pb) |
35 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
36 |
Hàm lượng Niken (Ni) |
37 |
Hàm lượng Crom VI |
38 |
Hàm lượng Crom III |
39 |
Hàm lượng tổng Crom (Cr) |
40 |
Hàm lượng Selen (Se) |
41 |
Hàm lượng Mangan (Mn) |
42 |
Chất hoạt động bề mặt |
43 |
Hóa chất BVTV gốc Clo hữu cơ |
44 |
Hóa chất BVTV gốc Phopho hữu cơ |
45 |
Tổng PCBs |
46 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α |
47 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β |
48 |
Độ cứng |
49 |
Chỉ số Pecmanganat |
50 |
Hàm lượng Sulfat (SO42-) |
51 |
Tổng Colifrom |
52 |
Samonella spp. |
53 |
Shigella spp. |
54 |
Vibro Cholerae |
55 |
Động vật nổi |
56 |
Thực vật nổi |
57 |
Động vật đáy |