Mật ong
STT |
MẬT ONG |
1 |
Hàm lượng Saccarose |
2 |
Hàm lượng chất rắn không tan trong nước |
3 |
Hàm lượng đường khử tự do |
4 |
Độ axit tự do |
5 |
Xác định hoạt lực Diastazaa |
6 |
Xác định hàm lượng HMF |
7 |
Cảm quan |
8 |
Hàm lượng tro |
9 |
Hàm lượng nước |
10 |
Hàm lượng Nitơ tổng số |
11 |
Tỷ trọng |
12 |
Hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 |
13 |
Hàm lượng Deoxynivalenol |
14 |
Hàm lượng Zearalenon |
15 |
Hàm lượng Ochratoxin A |
16 |
Hàm lượng As |
17 |
Hàm lượng Hg |
18 |
Hàm lượng Pb, Cd, Cu, Zn |
19 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí |
20 |
Tổng số coliform |
21 |
Escherichia coli |
22 |
Staphylococcus aureus |
23 |
Clostridium perfringens |
24 |
Bacillus cereus |
25 |
Tổng số nấm men, nấm mốc |
26 |
Salmonella spp. |
27 |
Vi khuẩn sinh acid lactic |