Nước ăn uống
STT |
NƯỚC ĂN UỐNG |
1 |
Hàm lượng Antimon (Sb) |
2 |
Hàm lượng Bari (Ba) |
3 |
Hàm lượng Bo (B) |
4 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
5 |
Hàm lượng đồng (Cu) |
6 |
Hàm lượng Mangan (Mn) |
7 |
Hàm lượng Molypden (Mo) |
8 |
Hàm lượng Niken (Ni) |
9 |
Hàm lượng Selen (Se) |
10 |
Hàm lượng Magie (Mg) |
11 |
Hàm lượng Canxi (Ca) |
12 |
Hàm lượng kẽm (Zn) |
13 |
Hàm lượng Asen (As) |
14 |
Hàm lượng thủy ngân (Hg) |
15 |
Hàm lượng Borat (tính theo Bo) |
16 |
Hàm lượng Cr tổng |
17 |
Xác định pH |
18 |
Hàm lượng CN– |
19 |
Hàm lượng F– |
20 |
Hàm lượng Nitrit |
21 |
Hàm lượng Nitrat |
22 |
Hàm lượng dầu, mở khoáng |
23 |
Hàm lượng Clo dư |
24 |
Hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Clo hữu cơ |
25 |
Hepaclor, Heptaclor epoxit, Aldrin, Dieldrin, Trans-Clordane, Cis-Chlordane, 4,4’-DDD, α-BHC, β-BHC, γ-BHC, δ-BHC |
26 |
4,4’-DDT |
27 |
4,4’-DDE |
28 |
Hàm lượng Fe tổng |
29 |
Hàm lượng HCO3– |
30 |
Hàm lượng Clorua |
31 |
Hàm lượng Sunfat |
32 |
Hàm lượng KmnO4 |
33 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α |
34 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β |
35 |
Hàm lượng PCBs |
36 |
Hàm lượng Clorit |
37 |
Hàm lượng Clorat |
38 |
Hàm lượng Bromat |
39 |
Tổng số coliform |
40 |
Escherichia coli |
41 |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí |
42 |
Tổng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit |
43 |
Định lượng Streptococci feacal |
44 |
Định lượng Pseudomonas aeruginosa |