Phân bón
TT |
PHÂN BÓN |
|
I |
Nhóm phân bón vô cơ |
1. Hàm lượng Nitơ tổng số |
2. Hàm lượng P2O5 hữu hiệu, P2O5 tổng số |
||
3. Hàm lượng K2O hòa tan, K2O hữu hiệu |
||
4. HL SiO2 hữu hiệu, SiO2 tổng số |
||
5. Hàm lượng ẩm |
||
6. Hàm lượng lưu huỳnh |
||
7. Hàm lượng Bo |
||
8. Hàm lượng As, Pb, Cd, Hg |
||
9. Hàm lượng Zn, Mn, Fe, Mo, Cu, Ni, Co |
||
10. Hàm lượng Biuret |
||
11. Hàm lượng axit tự do |
||
12. Hàm lượng CaO, MgO |
||
II
|
Nhóm phân bón hữu cơ
|
1. Hàm lượng Nitơ tổng số, Nitơ hữu hiệu |
2. Hàm lượng P2O5 hữu hiệu, P2O5 tổng số |
||
3. Hàm lượng K2O hữu hiệu |
||
4. Hàm lượng Nitơ tổng số |
||
5. Hàm lượng P2O5 hữu hiệu, P2O5 tổng số |
||
6. Hàm lượng K2O hòa tan, K2O hữu hiệu |
||
7. Hàm lượng Bo |
||
8. Hàm lượng As, Pb, Cd, Hg |
||
9. Hàm lượng Zn, Mn, Fe, Mo, Cu, Ni, Co |
||
10. pH |
||
11. Hàm lượng clorua hòa tan trong nước |
||
12. Hàm lượng axit tự do |
||
13. HL chất hữu cơ tống số |
||
14. HL acid Humic, acid Fulvic |
||
15. Hàm lượng CaO, MgO |
||
16. Hàm lượng lưu huỳnh |
||
17. Salmonella spp. |
||
18. Escherichia coli |