Nước giải khát
STT |
NƯỚC GIẢI KHÁT |
1 |
Xác định độ Axit |
2 |
Hàm lượng Natri benzoat |
3 |
Hàm lượng axit Sorbic |
4 |
Hàm lượng axit Benzoic |
5 |
Hàm lượng Cyclamate |
6 |
Hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Saccarin |
7 |
Tỷ trọng |
8 |
Hàm lượng đường khử |
9 |
Hàm lượng đường tổng (tính theo saccarose) |
10 |
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu |
11 |
Hàm lượng CO2 |
12 |
Hàm lượng Cd |
13 |
Hàm lượng Ca |
14 |
Hàm lượng K |
15 |
Hàm lượng Pb |
16 |
Hàm lượng Mg |
17 |
Hàm lượng Na |
18 |
Hàm lượng Mn |
19 |
Hàm lượng As |
20 |
Hàm lượng Hg |
21 |
Hàm lượng Cu, Zn |
22 |
Độ kiềm |
23 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí |
24 |
Tổng số coliform |
25 |
Escherichia coli |
26 |
Staphylococcus aureus |
27 |
Clostridium perfringens |
28 |
Bacillus cereus |
29 |
Tổng số nấm men, nấm mốc |
30 |
Salmonella spp. |
31 |
Vi khuẩn sinh acid lactic |