Áp suất
TT | TÊN PHƯƠNG TIỆN | PHẠM VI ĐO | CẤP/ ĐỘ CHÍNH XÁC |
1 | Áp lực kế lò xo | (0 ÷ 1 400) bar | đến 1% |
(-1 ÷ 0) bar | đến 2,4 % | ||
2 | Áp kế điện tử | (0 ÷ 1 400) bar | đến 0,1 % |
3 | Huyết áp kế lò xo | đến 300 mmHg | đến ± 3 mmHg |
4 | Huyết áp kế thủy ngân | đến 300 mmHg | đến ± 3 mmHg |