Chuẩn đo lường
TT | TÊN PHƯƠNG TIỆN | PHẠM VI ĐO | CẤP/ ĐỘ CHÍNH XÁC |
1 | Quả cân chuẩn | 1 mg ÷ 20 kg | F1 |
đến 20 kg | F2, M1 | ||
2 | Bình chuẩn kim loại | đến 500 L | 0,05; 0,1 |
3 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tưong tự | (0 ÷ 420) bar | 0,016 % |
(420 ÷ 1 400) bar | 0,06 % | ||
4 | Dung dịch chuẩn độ đục của nước | đến 4 000 NTU | ≤ 2,5 % |
5 | Dung dịch chuẩn pH | (0 ÷ 14) pH | ≤ 0,02 pH |
6 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện | (0 ÷ 500) μS/cm | ≤ 2,5 % |
7 | Dung dịch chuẩn nồng độ Oxy hòa tan | (0 ÷ 50) mg/L | 1% |