Nước ăn uống, nước đóng chai
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or Product tested |
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of the specific tests |
Phương pháp thử Test Method |
1. |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí |
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 TCVN 4884-1:2015 |
2. |
Định lượng Coliforms |
TCVN 6848:2007 ISO 4832:2006 |
|
3. |
Định lượng Escherichia coli |
NMKL 125:2005 |
|
4. |
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase |
ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023 TCVN 4830-1:2005 |
|
5. |
Định lượng Clostridium perfringens |
ISO 15213-2:2023 |
|
6. |
Định lượng Bacillus cereus giả định |
ISO 7932:2004/Amd 1:2020 TCVN 4991:2005 |
|
7. |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) |
Phát hiện Salmonella spp. |
ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 TCVN 10780-1:2017 |
8. |
Định lượng nấm men, nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 |
TCVN8275-1:2010 ISO21527-1:2008 |
|
9. |
Định lượng nấm men, nấm mốc Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 |
TCVN 8275-2:2010 ISO 21527-2:2008 |
|
10. |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm không bao gồm lấy mẫu)
|
Định lượng Vibrio parahaemolyticus |
TCVN 8988:2012 |
11. |
Định lượng Enterobacteriaceae |
ISO 21528-2:2017 |
|
12. |
Định lượng Listeria monocytogenes |
ISO 11290-2:2017 |
|
13. |
Phát hiện Listeria monocytogenes |
ISO 11290-1:2017 |
|
14. |
Định lượng Escherichia coli |
NMKL 96:2009 |
|
15. |
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí |
AOAC 966.23 |
16. |
Định lượng Staphylococcus aureus |
AOAC 975.55 |
|
17. |
Định lượng Bacillus cereus |
AOAC 980.31 |
|
18. |
Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
Phát hiện Vibrio cholerae (Không bao gồm O1, O139) |
ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023
|
19. |
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus |
ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023
|
|
20. |
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước đá (nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm)
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (22℃ và 36℃) |
ISO 6222:1999 |
21. |
Định lượng Coliforms |
ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016 TCVN 6187-1:2019 |
|
22. |
Định lượng Escherichia coli |
ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016 TCVN 6187-1:2019 |
|
23. |
Định lượng Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) |
TCVN 6191-2:1996 |
|
24. |
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước đá (nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm)
|
Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci |
TCVN6189-2:2009 ISO 7899-2:2000 |
25. |
Định lượng Pseudomonas aeruginosa |
TCVN 8881:2011 ISO 16266:2006 |
|
26. |
Nước sạch, nước RO, nước hồ bơi |
Định lượng Staphylococcus aureus
|
SMEWW 9213B:2023 |
27. |
Định lượng Clostridium perfringens |
ISO 14189:2013 |
|
28. |
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thuỷ sản |
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus |
SMEWW 9278:2023 |
29. |
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thuỷ sản
|
Phát hiện Vibrio cholerae (Không bao gồm O1, O139) |
SMEWW 9278:2023 |
30. |
Phát hiện Vibrio spp. |
SMEWW 9278:2023 |