Bánh các loại
STT |
BÁNH CÁC LOẠI |
1 |
Hàm lượng Vitamin A |
2 |
Hàm lượng Vitamin B2 |
3 |
Hàm lượng Vitamin B6 |
4 |
Hàm lượng Vitamin B12 |
5 |
Cảm quan |
6 |
Hàm lượng Protein |
7 |
Hàm lượng tro không tan trong axit |
8 |
Hàm lượng tro tổng |
9 |
Độ ẩm |
10 |
Hàm lượng Lipid |
11 |
Hàm lượng đường tổng |
12 |
Hàm lượng gluxit |
13 |
Chỉ số axit |
14 |
Độ kiềm |
15 |
Hàm lượng Natri cacbonat |
16 |
Hàm lượng Photpho |
17 |
Hàm lượng As |
18 |
Hàm lượng Pb, Cd, Cu, Zn |
19 |
Hàm lượng Canxi, Magie |
20 |
Hàm lượng Mn, Na, K |
21 |
Hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 |
22 |
Hàm lượng Aflatoxin tổng |
23 |
Hàm lượng Vitamin C |
24 |
Hàm lượng Vitamin PP |
25 |
Hàm lượng Cyclamate |
26 |
Hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Saccarin |
27 |
Hàm lượng Deoxynivalenol |
28 |
Hàm lượng Zearalenon |
29 |
Hàm lượng Ochratoxin A |
30 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí |
31 |
Tổng số coliform |
32 |
Escherichia coli |
33 |
Staphylococcus aureus |
34 |
Clostridium perfringens |
35 |
Bacillus cereus |
36 |
Tổng số nấm men, nấm mốc |
37 |
Salmonella spp. |
38 |
Vi khuẩn sinh acid lactic |