Sản phẩm đất và trầm tích
STT |
NHÓM SẢN PHẨM ĐẤT, TRẦM TÍCH |
1 |
pH |
2 |
Độ dẫn điện (EC) |
3 |
Hàm lượng Clorua (Cl–) |
4 |
Hàm lượngSulfat (SO42-) |
5 |
Hàm lượng Phophate (PO43-) |
6 |
Hàm lượngNitrat (NO3-) |
7 |
Hàm lượngAmoni (NH4+) |
8 |
Hàm lượngtổng Nitơ (N) |
9 |
Hàm lượngtổng Photpho (P) |
10 |
Hàm lượng tổng Kali (K) |
11 |
Cacbon hữu cơ |
12 |
Asen (As) |
13 |
Cadimi (Cd) |
14 |
Chì (Pb) |
15 |
Kẽm (Zn) |
16 |
Thủy ngân (Hg) |
17 |
Tổng Crôm (Cr) |
18 |
Đồng (Cu) |
19 |
Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ |
20 |
Hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ |
21 |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |