Không khí xung quanh và môi trường lao động
STT |
KHÔNG KHÍ XUNG QUANH & MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG |
1 |
Nhiệt độ |
2 |
Độ ẩm |
3 |
Áp suất |
4 |
Tiếng ồn |
5 |
Độ rung |
6 |
Tốc độ gió |
7 |
Cường độ sáng |
8 |
Hàm lượng SO2 |
9 |
Hàm lượng CO |
10 |
Hàm lượng NO2 |
11 |
Hàm lượng O3 |
12 |
Hàm lượng H2S |
13 |
Hàm lượng NH3 |
14 |
Hàm lượng VOCs |
15 |
Hàm lượng CxHy |
16 |
Hàm lượng Cl2 |
17 |
Hàm lượng HF |
18 |
Hàm lượng HCl |
19 |
Hàm lượng HNO3 |
20 |
Hàm lượng H2SO4 |
21 |
Hàm lượng H3PO4 |
22 |
Hàm lượng HCN |
23 |
Hàm lượng HBr |
24 |
Hàm lượng Formaldehyt |
25 |
Hàm lượng Phenol |
26 |
Mercaptan (tính theo Methyl mercaptan) |
27 |
Hàm lượng Bụi tổng |
28 |
Hàm lượng bụi Chì (Pb) |
29 |
Hàm lượng Sắt (Fe) |
30 |
Hàm lượng Đồng (Cu) |
31 |
Hàm lượng kẽm (Zn) |
32 |
Hàm lượng Asen (As) |
33 |
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) |
34 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
35 |
Hàm lượng Niken (Ni) |
36 |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |