Sản phẩm bùn và chất thải
STT |
NHÓM SẢN PHẨM BÙN, CHẤT THẢI |
1 |
pH |
2 |
Hàm lượng Ag |
3 |
Hàm lượng As |
4 |
Hàm lượng Ba |
5 |
Hàm lượng Cd |
6 |
Hàm lượng Pb |
7 |
Hàm lượng Co |
8 |
Hàm lượng Zn |
9 |
Hàm lượng Ni |
10 |
Hàm lượng Se |
11 |
Hàm lượng Hg |
12 |
Hàm lượng Sb |
13 |
Hàm lượng Be |
14 |
Hàm lượng Mo |
15 |
Hàm lượng Ta |
16 |
Hàm lượng Va |
17 |
Hàm lượng Cr (VI) |
18 |
Tổng CN |
19 |
Hàm lượng Florua |
20 |
Tổng Dầu |
21 |
Hàm lượng gốc Phenol |
22 |
Hàm lượng gốc Clophenol |
23 |
Hàm lượng gốc Nitrophenol |
24 |
Hàm lượng Hydrocacbon dễ bay hơi (BTX) |
25 |
Hàm lượng Hydrocacbon thơm đa vòng |
26 |
Hàm lượng Napthalen |
27 |
Hóa chất BVTV gốc Lân |
28 |
Hóa chất BVTV gốc Clo |
29 |
Hóa chất BVTV gốc cacbamat |
30 |
Tổng PCB/ Dioxin. |