Khối lượng
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn | Phạm vi đo |
1 | Cân cấp chính xác 1 | đến 5 kg |
2 | Cân cấp chính xác 2 | đến 60 kg |
3 | Cân đĩa cấp chính xác 3 | đến 60 kg |
4 | Cân bàn cấp chính xác 3 | đến 10 tấn |
5 | Cân phễu định lượng cộng dồn | đến 6000 kg |
6 | Quả cân F1 | 1 mg ÷ 20 kg |
7 | Quả cân F2 | 1 mg ÷ 20 kg |
8 | Quả cân M1 | 1 mg ÷ 20 kg |