Chính xác - trung thực - kịp thời - hiệu quả
Yếu tố ECGÔNÔMI vị trí lao động và từ thế lao động
STT |
YẾU TỐ ECGÔNÔMI VỊ TRÍ LAO ĐỘNG VÀ TỪ THẾ LAO ĐỘNG |
1 |
Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS |
2 |
Đo và đánh giá ecgônômy vị trí lao động |
Yếu tố hơi khí độc
STT |
YẾU TỐ HƠI KHÍ ĐỘC |
1 |
Tổng bụi lơ lửng (TSP) |
2 |
NH3 |
3 |
Chì bụi |
4 |
CO |
5 |
H2S |
6 |
SO2 |
7 |
HF |
8 |
NO2 |
9 |
VOCs |
Benzen |
Toluen |
Xylen |
Styren |
10 |
CnHm |
n-hexane |
n-octane |
n-pentane |
11 |
Ozon (O3) |
12 |
Clo hơi (Cl2) |
13 |
Formaldehyt |
14 |
HCl |
15 |
HNO3 |
16 |
HBr |
17 |
H2SO4 |
18 |
H3PO4 |
19 |
Niken (Ni) |
20 |
Asen (As) |
21 |
Cadimi (Cd) |
22 |
Thủy ngân (Hg) |
23 |
Mangan (Mn) |
Yếu tố vi sinh trong không khí
STT |
YẾU TỐ VI SINH TRONG KHÔNG KHÍ |
1 |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí |
2 |
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc |
3 |
Định lượng Escherichia coli |
4 |
Định lượng Staphylococcus aureus |
5 |
Định lượng vi khuẩn tan máu |
Yếu tố vật lý
STT |
YẾU TỐ VẬT LÝ |
1 |
Ánh sáng |
2 |
Tiếng ồn |
3 |
Rung |
4 |
Vận tốc rung |
5 |
Phóng xạ |
6 |
Điện từ trường |
7 |
Bức xạ nhiệt |
Yếu tố bụi các loại
STT |
YẾU TỐ BỤI CÁC LOẠI |
1 |
Bụi toàn phần |
2 |
Bụi hô hấp |
3 |
Bụi silic |
4 |
Bụi kim loại |
Yếu tố vi khí hậu
STT |
YẾU TỐ VI KHÍ HẬU |
1 |
Nhiệt độ |
2 |
Độ ẩm |
3 |
Tốc độ gió |
4 |
Bức xạ nhiệt |