Sản phẩm khí thải công nghiệp
STT |
NHÓM SẢN PHẨM KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP |
1 |
Xác định vị trí lấy mẫu |
2 |
Vận tốc |
3 |
Khối lượng mol phân tử khí khô |
4 |
Độ ẩm |
5 |
Nhiệt độ |
6 |
Áp suất |
7 |
Hàm lượng O2 |
8 |
Hàm lượng SO2 |
9 |
Hàm lượng NOx |
10 |
Hàm lượng NO |
11 |
Hàm lượng Bụi (PM) |
12 |
Hàm lượng NH3 |
13 |
Hàm lượng H2S |
14 |
Hàm lượng HF |
15 |
Hàm lượng HBr |
16 |
Hàm lượng HCl |
17 |
Hàm lượng Cl2 |
18 |
Hàm lượng Br2 |
19 |
Hàm lượng H2SO4 |
20 |
Hàm lượng HNO3 |
21 |
Hàm lượng Chì (Pb) |
22 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
23 |
Hàm lượng Asen (As) |
24 |
Hàm lượng Antimon (Sb) |
25 |
Hàm lượng Niken (Ni) |
26 |
Hàm lượng Đồng (Cu) |
27 |
Hàm lượng Tổng Crom (Cr) |
28 |
Hàm lượng Mangan (Mn) |
29 |
Hàm lượng Kẽm (Zn) |
30 |
Hàm lượng Thủy Ngân (Hg) |
31 |
Hàm lượng Bari (Ba) |
32 |
Hàm lượngBerili (Be) |
33 |
Hàm lượng Coban (Co) |
34 |
Hàm lượng Selen (Se) |
35 |
Hàm lượng Bạc (Ag) |
36 |
Hàm lượng Phospho (P) |
37 |
Hàm lượng Silic (Si) |
38 |
Hàm lượng Thalium (Tl) |
Môi trường nước (Nước thải, nước mặt....)
STT |
NHÓM MÔI TRƯỜNG NƯỚC (Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải, nước mưa, nước biển) |
1 |
Nhiệt độ |
2 |
pH |
3 |
Độ dẫn điện (EC) |
4 |
Độ đục |
5 |
Vận tốc |
6 |
Lưu lượng |
7 |
Điện thế oxy hóa khử (ORP) |
8 |
Độ màu |
9 |
Nhu cầu Ôxy hóa học (COD) |
10 |
Nhu cầu Ôxy sinh học (BOD5) |
11 |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
12 |
Hàm lượng Amoni (NH4+) |
13 |
Hàm lượng Clorua (Cl–) |
14 |
Hàm lượng Clo dư |
15 |
Hàm lượng Florua (F–) |
16 |
Hàm lượng Nitrit (NO2–) |
17 |
Hàm lượng Nitrat (NO3–) |
18 |
Hàm lượng Photphat (PO43-) |
19 |
Hàm lượng Sulfua (S2-) |
20 |
Hàm lượng Xyanua (CN–) |
21 |
Hàm lượng Tổng N |
22 |
Hàm lượng Tổng P |
23 |
Hàm lượng Hàm lượng tổng dầu, mỡ |
24 |
Hàm lượng Dầu, mỡ động thực vật |
25 |
Hàm lượng Dầu, mỡ khoáng |
26 |
Hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) |
27 |
Hàm lượng Phenol |
28 |
Hàm lượng Oxy hòa tan (DO) |
29 |
Hàm lượng Sắt (Fe) |
30 |
Hàm lượng Đồng (Cu) |
31 |
Hàm lượng kẽm (Zn) |
32 |
Hàm lượng Asen (As) |
33 |
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) |
34 |
Hàm lượng Chì (Pb) |
35 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
36 |
Hàm lượng Niken (Ni) |
37 |
Hàm lượng Crom VI |
38 |
Hàm lượng Crom III |
39 |
Hàm lượng tổng Crom (Cr) |
40 |
Hàm lượng Selen (Se) |
41 |
Hàm lượng Mangan (Mn) |
42 |
Chất hoạt động bề mặt |
43 |
Hóa chất BVTV gốc Clo hữu cơ |
44 |
Hóa chất BVTV gốc Phopho hữu cơ |
45 |
Tổng PCBs |
46 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α |
47 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β |
48 |
Độ cứng |
49 |
Chỉ số Pecmanganat |
50 |
Hàm lượng Sulfat (SO42-) |
51 |
Tổng Colifrom |
52 |
Samonella spp. |
53 |
Shigella spp. |
54 |
Vibro Cholerae |
55 |
Động vật nổi |
56 |
Thực vật nổi |
57 |
Động vật đáy |
Không khí xung quanh và môi trường lao động
STT |
KHÔNG KHÍ XUNG QUANH & MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG |
1 |
Nhiệt độ |
2 |
Độ ẩm |
3 |
Áp suất |
4 |
Tiếng ồn |
5 |
Độ rung |
6 |
Tốc độ gió |
7 |
Cường độ sáng |
8 |
Hàm lượng SO2 |
9 |
Hàm lượng CO |
10 |
Hàm lượng NO2 |
11 |
Hàm lượng O3 |
12 |
Hàm lượng H2S |
13 |
Hàm lượng NH3 |
14 |
Hàm lượng VOCs |
15 |
Hàm lượng CxHy |
16 |
Hàm lượng Cl2 |
17 |
Hàm lượng HF |
18 |
Hàm lượng HCl |
19 |
Hàm lượng HNO3 |
20 |
Hàm lượng H2SO4 |
21 |
Hàm lượng H3PO4 |
22 |
Hàm lượng HCN |
23 |
Hàm lượng HBr |
24 |
Hàm lượng Formaldehyt |
25 |
Hàm lượng Phenol |
26 |
Mercaptan (tính theo Methyl mercaptan) |
27 |
Hàm lượng Bụi tổng |
28 |
Hàm lượng bụi Chì (Pb) |
29 |
Hàm lượng Sắt (Fe) |
30 |
Hàm lượng Đồng (Cu) |
31 |
Hàm lượng kẽm (Zn) |
32 |
Hàm lượng Asen (As) |
33 |
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) |
34 |
Hàm lượng Cadimi (Cd) |
35 |
Hàm lượng Niken (Ni) |
36 |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
Sản phẩm đất và trầm tích
STT |
NHÓM SẢN PHẨM ĐẤT, TRẦM TÍCH |
1 |
pH |
2 |
Độ dẫn điện (EC) |
3 |
Hàm lượng Clorua (Cl–) |
4 |
Hàm lượngSulfat (SO42-) |
5 |
Hàm lượng Phophate (PO43-) |
6 |
Hàm lượngNitrat (NO3-) |
7 |
Hàm lượngAmoni (NH4+) |
8 |
Hàm lượngtổng Nitơ (N) |
9 |
Hàm lượngtổng Photpho (P) |
10 |
Hàm lượng tổng Kali (K) |
11 |
Cacbon hữu cơ |
12 |
Asen (As) |
13 |
Cadimi (Cd) |
14 |
Chì (Pb) |
15 |
Kẽm (Zn) |
16 |
Thủy ngân (Hg) |
17 |
Tổng Crôm (Cr) |
18 |
Đồng (Cu) |
19 |
Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ |
20 |
Hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ |
21 |
Tổng polyclobiphenyl (PCB) |
Sản phẩm bùn và chất thải
STT |
NHÓM SẢN PHẨM BÙN, CHẤT THẢI |
1 |
pH |
2 |
Hàm lượng Ag |
3 |
Hàm lượng As |
4 |
Hàm lượng Ba |
5 |
Hàm lượng Cd |
6 |
Hàm lượng Pb |
7 |
Hàm lượng Co |
8 |
Hàm lượng Zn |
9 |
Hàm lượng Ni |
10 |
Hàm lượng Se |
11 |
Hàm lượng Hg |
12 |
Hàm lượng Sb |
13 |
Hàm lượng Be |
14 |
Hàm lượng Mo |
15 |
Hàm lượng Ta |
16 |
Hàm lượng Va |
17 |
Hàm lượng Cr (VI) |
18 |
Tổng CN |
19 |
Hàm lượng Florua |
20 |
Tổng Dầu |
21 |
Hàm lượng gốc Phenol |
22 |
Hàm lượng gốc Clophenol |
23 |
Hàm lượng gốc Nitrophenol |
24 |
Hàm lượng Hydrocacbon dễ bay hơi (BTX) |
25 |
Hàm lượng Hydrocacbon thơm đa vòng |
26 |
Hàm lượng Napthalen |
27 |
Hóa chất BVTV gốc Lân |
28 |
Hóa chất BVTV gốc Clo |
29 |
Hóa chất BVTV gốc cacbamat |
30 |
Tổng PCB/ Dioxin. |