Nhóm khoáng sản
TT |
NHÓM KHOÁNG SẢN |
|
I |
Xi măng |
1. Hàm lượng mất khi nung |
2. Hàm lượng SiO2 |
||
3. Hàm lượng cặn không tan |
||
4. Hàm lượng Fe2O3, Al2O3 |
||
5. Hàm lượng CaO, MgO |
||
6. Hàm lượng SO3 |
||
7. Hàm lượng Na2O, K2O |
||
8. Hàm lượng Cl– |
||
II |
Vôi |
1. Hàm lượng MgO |
2. Tổng lượng (CaO+MgO) hoạt tính |
||
3. Hàm lượng CO2 |
||
4. Hàm lượng mất khi nung |
||
5. Độ ẩm |
||
III |
Cát |
1. Hàm lượng Clorua |
Nhóm nguyên liệu bao gói
TT |
NHÓM VẬT LIỆU BAO GÓI |
|
I |
Thử vật liệu (Nhựa) |
1. Hàm lượng Pb, Cd, Ba |
2. Hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) |
||
II |
Thử thôi nhiễm (Nhựa) |
1. Hàm lượng Kim loại nặng (qui ra Pb) (Chiết trong axit acetic 4%) |
2. Hàm lượng KMnO4 sử dụng (chiết trong nước cất) |
||
3. Hàm lượng Phenol (chiết trong nước cất) |
||
4. Hàm lượng Formaldehyde |
||
5. Hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan, nước cất, dd |
||
6. acid acetic 4%, dd Ethanol 20%) |
||
7. Hàm lượng Sb, Ge (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) |
||
8. Hàm lượng Bisphenol A(Chiết trong n-heptan, nước cất, dd acid acetic 4%, dd Ethanol 20%) |
||
III |
Thử thôi nhiễm (Kim loại) |
1. Hàm lượng As, Pb, Cd (chiết trong acid citric 0,5%) |
2. Hàm lượng As, Pb, Cd (chiết trong nước cất) |
||
3. Hàm lượng Phenol (Chiết trong nước cất) |
||
4. Hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan, nước cất, dd acid acetic 4%, dd Ethanol 20%) |
||
5. Hàm lượng Formaldehyde (chiết trong nước cất) |
Hàng tiêu dùng
TT |
NHÓM HÀNG TIÊU DÙNG |
|
I |
Bột giặt tổng hợp |
1. Hàm lượng chất hoạt động bề mặt |
2. Hàm lượng P2O5 |
||
3. pH |
||
4. Hàm lượng chất không tan trong nước |
||
5. Hàm lượng nước và các chất bay hơi |
||
II |
Nước javel, Clorin, Clorin hạt |
1. Hàm lượng Clorin |
2. Độ kiềm |
||
III |
Xà phòng tắm |
1. Khối lượng |
2. Hàm lượng axit béo |
||
3. Hàm lượng NaOH (kiềm tự do) |
||
4. Hàm lượng Natri Silicat,Natri Carbonat,NaCl |
||
5. Thể tích ban đầu của cột bọt |
||
IV |
Nước gội đầu |
1. Hàm lượng Chất hoạt động bề mặt |
2. Độ pH |
||
3. Hàm lượng As, Cd, Pb |
||
V |
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp |
1. Chất làm sáng huỳnh quang |
2. Hàm lượng Chất hoạt động bề mặt |
||
3. Độ pH |
||
4. Hàm lượng As, Cd, Pb |
||
VI |
Đồ chơi trẻ em |
1. Xác định pH |
2. Hàm lượng Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se |
||
3. Hàm lượng Formaldehyt trong các chi tiết vải dệt, giấy, gỗ |
||
4. Hàm lượng các amin thơm |
Nhiên liệu rắn
TT |
NHIÊN LIỆU RẮN |
1 |
pH |
2 |
Nhiệt trị toàn phần |
3 |
Hàm lượng ẩm |
4 |
Hàm lượng tro |
5 |
Hàm lượng Nitơ |
6 |
Hàm lượng phospho |
Phân bón
TT |
PHÂN BÓN |
|
I |
Nhóm phân bón vô cơ |
1. Hàm lượng Nitơ tổng số |
2. Hàm lượng P2O5 hữu hiệu, P2O5 tổng số |
||
3. Hàm lượng K2O hòa tan, K2O hữu hiệu |
||
4. HL SiO2 hữu hiệu, SiO2 tổng số |
||
5. Hàm lượng ẩm |
||
6. Hàm lượng lưu huỳnh |
||
7. Hàm lượng Bo |
||
8. Hàm lượng As, Pb, Cd, Hg |
||
9. Hàm lượng Zn, Mn, Fe, Mo, Cu, Ni, Co |
||
10. Hàm lượng Biuret |
||
11. Hàm lượng axit tự do |
||
12. Hàm lượng CaO, MgO |
||
II
|
Nhóm phân bón hữu cơ
|
1. Hàm lượng Nitơ tổng số, Nitơ hữu hiệu |
2. Hàm lượng P2O5 hữu hiệu, P2O5 tổng số |
||
3. Hàm lượng K2O hữu hiệu |
||
4. Hàm lượng Nitơ tổng số |
||
5. Hàm lượng P2O5 hữu hiệu, P2O5 tổng số |
||
6. Hàm lượng K2O hòa tan, K2O hữu hiệu |
||
7. Hàm lượng Bo |
||
8. Hàm lượng As, Pb, Cd, Hg |
||
9. Hàm lượng Zn, Mn, Fe, Mo, Cu, Ni, Co |
||
10. pH |
||
11. Hàm lượng clorua hòa tan trong nước |
||
12. Hàm lượng axit tự do |
||
13. HL chất hữu cơ tống số |
||
14. HL acid Humic, acid Fulvic |
||
15. Hàm lượng CaO, MgO |
||
16. Hàm lượng lưu huỳnh |
||
17. Salmonella spp. |
||
18. Escherichia coli |
Thức ăn chăn nuôi
STT |
THỨC ĂN CHĂN NUÔI |
1 |
Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác |
2 |
Hàm lượng Protein, Lipid, Đạm tiêu hóa |
3 |
Hàm lượng Photpho, Canxi |
4 |
Hàm lượng xơ thô, tro thô, tro không tan trong axit HCl |
5 |
Hàm lượng muối NaCl |
6 |
Tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi (TVB-N), NH3 |
7 |
Độ pH, chỉ số peroxid, chỉ số iot |
8 |
Chỉ số acid (AV), Free Fatty Acid (FFA) |
9 |
Năng lượng trao đổi, Năng lượng do béo |
10 |
Hàm lượng acid cyanhydric (HCN) |
11 |
Hàm lượng Ure |
12 |
Hàm lượng Glucid, tinh bột, đường tổng số |
13 |
Hàm lượng kim loại (Hg, As Cd, Pb, Se, Zn, Cu, Fe, Ca, Mg, Mn, K, Al, Sb, Si, Li, Ni, Ba, Mo, Cr, Ag, Sn |
14 |
Hàm lượng axit amin |
15 |
Hàm lượng Vitamin A, B1, B2, B6, D2, D3, E |
16 |
Hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 |
17 |
Dư lượng thuốc BVTV gốc Clo |
18 |
Dư lượng thuốc BVTV gốc Lân |
19 |
Hàm lượng β-agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) |
20 |
Hàm lượng kháng sinh thuộc nhóm Tetracycline (Tetracycline, Clotetracycline, Oxytetracycline) |
21 |
Hàm lượng Melamin |
22 |
Độ nhiễm côn trùng |
23 |
Hàm lượng Vitamin A |
24 |
Hàm lượng Chloramphenicol |
25 |
Tổng số Coliform |
26 |
Escherichia coli |
27 |
Staphylococcus aureus |
28 |
Clostridium pergingens |
29 |
Bacillus cereus |
30 |
Salmonella spp. |
31 |
Tổng số nấm men, nấm mốc |